| KHÓA CỐ ĐỊNH (Double Coupler) BS1139: Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm 
 |  |  | 
| CÙM XOAY (Swivel coupler) BS1139 Đặc tính kỹ thuật (Specifications): 
 |  |  | 
| KẸP DẦM (Girder Coupler) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo có ống thép đường kính ngoài F48.3 mm với dầm 
 |  |  | 
| KẸP MÁ (PUTLOG) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm 
 |  | |
| CÙM ỐNG NỐI (Sleeve Coupler) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính F48.3 mm 
 |  | |
| KHÓA CỐ ĐỊNH (Double Coupler) BS1139: Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm 
 |  | |
| CÙM XOAY (Swivel coupler) BS1139 Đặc tính kỹ thuật (Specifications): 
 |  | |
| KẸP DẦM (Girder Coupler) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo có ống thép đường kính ngoài F48.3 mm với dầm 
 |  | |
| KẸP MÁ (PUTLOG) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm 
 |  | |
| CÙM ỐNG NỐI (Sleeve Coupler) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính F48.3 mm 
 |  | |
| KHÓA CỐ ĐỊNH (Double Coupler) BS1139: Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm 
 
 
 | ||
| CÙM XOAY (Swivel coupler) BS1139 Đặc tính kỹ thuật (Specifications): 
 
 
 | ||
| KẸP DẦM (Girder Coupler) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo có ống thép đường kính ngoài F48.3 mm với dầm 
 
 
 | ||
| KẸP MÁ (PUTLOG) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm 
 
 
 | ||
| CÙM ỐNG NỐI (Sleeve Coupler) BS1139 Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính F48.3 mm 
 
 
 | ||



