HOTLINE
0964.072.672

Khóa giáo

KHÓA CỐ ĐỊNH (Double Coupler) BS1139:

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm

  1. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  2. Chất liệu: Thép carbon Q235

  3. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm

  4. Trọng lượng (Weight): 1.05 Kg

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

CÙM XOAY (Swivel coupler) BS1139

Đặc tính kỹ thuật (Specifications):

  1. Kích thước (Dimensions):48.3*48.3mm
  2. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235
  3. Trọng lượng (Weight): 1.25kg 
  4. Tiêu chuẩn (Standard): BS1139
  5. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm
  6. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc
  7. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

KẸP DẦM (Girder Coupler) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo có ống thép đường kính ngoài F48.3 mm với dầm

  1. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235

  2. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  3. Trọng lượng (Weight): 1.58kg 

  4. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

KẸP MÁ (PUTLOG) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm

  1. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  2. Chất liệu (Material): Gang mạ kẽm

  3. Trọng lượng (Weight): 0.65kg +/-0.05

  4. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

 

CÙM ỐNG NỐI (Sleeve Coupler) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính F48.3 mm

  1. Trọng lượng (Weight): 1.14kg +/-0.05
  2. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235
  3. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng
  4. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc
  5. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

KHÓA CỐ ĐỊNH (Double Coupler) BS1139:

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm

  1. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  2. Chất liệu: Thép carbon Q235

  3. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm

  4. Trọng lượng (Weight): 1.05 Kg

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

CÙM XOAY (Swivel coupler) BS1139

Đặc tính kỹ thuật (Specifications):

  1. Kích thước (Dimensions):48.3*48.3mm
  2. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235
  3. Trọng lượng (Weight): 1.25kg 
  4. Tiêu chuẩn (Standard): BS1139
  5. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm
  6. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc
  7. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

KẸP DẦM (Girder Coupler) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo có ống thép đường kính ngoài F48.3 mm với dầm

  1. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235

  2. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  3. Trọng lượng (Weight): 1.58kg 

  4. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

KẸP MÁ (PUTLOG) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm

  1. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  2. Chất liệu (Material): Gang mạ kẽm

  3. Trọng lượng (Weight): 0.65kg +/-0.05

  4. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

CÙM ỐNG NỐI (Sleeve Coupler) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính F48.3 mm

  1. Trọng lượng (Weight): 1.14kg +/-0.05
  2. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235
  3. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng
  4. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc
  5. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

KHÓA CỐ ĐỊNH (Double Coupler) BS1139:

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm

  1. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  2. Chất liệu: Thép carbon Q235

  3. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm

  4. Trọng lượng (Weight): 1.05 Kg

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

 

CÙM XOAY (Swivel coupler) BS1139

Đặc tính kỹ thuật (Specifications):

  1. Kích thước (Dimensions):48.3*48.3mm
  2. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235
  3. Trọng lượng (Weight): 1.25kg 
  4. Tiêu chuẩn (Standard): BS1139
  5. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm
  6. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc
  7. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

 

KẸP DẦM (Girder Coupler) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo có ống thép đường kính ngoài F48.3 mm với dầm

  1. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235

  2. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  3. Trọng lượng (Weight): 1.58kg 

  4. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

 

KẸP MÁ (PUTLOG) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết 2 đoạn ống thép có đường kính ngoài F48.3 mm

  1. Kích thước (Dimensions): 48.3*48.3mm 

  2. Chất liệu (Material): Gang mạ kẽm

  3. Trọng lượng (Weight): 0.65kg +/-0.05

  4. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng

  5. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc

  6. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard

 

CÙM ỐNG NỐI (Sleeve Coupler) BS1139

Dùng trong lắp dựng giàn giáo, thích hợp dùng liên kết cố định 2 đoạn ống thép có đường kính F48.3 mm

  1. Trọng lượng (Weight): 1.14kg +/-0.05
  2. Chất liệu (Material): Thép carbon Q235
  3. Bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng
  4. Xuất xứ (place of origin): Trung Quốc
  5. Chứng chỉ CO, CQ, Mill Certificate BS1139 Standard